Samsung Galaxy S23+

screen icon
6,6inch
D-AMOLED 2X
1080p FHD+
94
camera icon
50MP
8K Video
Cảm biến 1/1,56″
88
battery icon
4700mAh
Sạc Nhanh 45W
Không Dây 15W
86
processor icon
3,36GHz
CPU 8 nhân
Snapdragon8 G2
90
ram icon
8GB
LPDDR5X
4200 MHz
94
storage icon
256/512GB
Lưu trữ UFS 4.0
Không hỗ trợ thẻ nhớ
94
5G NR
Mạng di động
120 Hz
Tần số quét
1750 nits
Độ sáng tối đa
90.2 %
Tỷ lệ màn hình

Ưu điểm

  • Màn hình đỉnh cao
  • Hiệu năng ấn tượng
  • Pin dùng cả ngày
  • Camera chụp ảnh cực đẹp

Nhược điểm

  • Không còn cổng tai nghe 3.5mm
  • Thiếu khe cắm thẻ microSD

Thông số kỹ thuật

Cấu hình hệ thống
Hệ điều hànhAndroid 13 | One UI 6.1.1
Bộ vi xử lýQualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Số nhân CPU8 nhân (Quy trình 4nm)
Tốc độ CPU1 x 3,36GHz (Cortex-X3)
2 x 2,8GHz (Cortex-A715)
2 x 2,8GHz (Cortex-A710)
3 x 2,0GHz (Cortex-A510)
Card đồ họaAdreno 740 | 680 MHz | 1536 Shaders
Thiết kế
Kích thước157,8mm x 76,2mm x 7,6mm
Trọng lượng196g
Màu sắcĐen, Kem, Xanh lá, Xám, Tím Lavender
SIM2 thẻ SIM (Nano SIM) | eSIM
Màn hình
LoạiDynamic AMOLED 2X | 120Hz | HDR10+
Kích thước6,6 inch (90,2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải1080 x 2340 pixel 393ppi (19.5:9 tỷ lệ khung hình)
Độ sáng1200nit (HBM), 1750nit (tối đa)
Bảo vệCorning Gorilla Glass Victus 2
Camera
Sau50MP Chính ƒ/1.8, 1/1.56″, OIS
10MP Tele ƒ/2.4, 1/3.94″, OIS, 3x Optical Zoom
12MP Siêu Rộng ƒ/2.2, 1/2.55″, FOV 120˚
Trước12MP Selfie, ƒ/2,2, 1/3.2″
FlashĐèn flash LED
Video8K @30fps, 4K @30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Bộ nhớ
RAM8GB | LPDDR5X | 4200 MHz
Trong256GB/512GB | UFS 4.0
Khe cắm thẻKhông hỗ trợ thẻ nhớ
Pin
LoạiLi-Ion (Không thể tháo rời)
Dung lượng4700mAh
SạcSạc nhanh 45W
Sạc không dây 15W
Âm thanh
Loa ngoàiCó | Stereo Speakers
Jack tai ngheKhông
Mạng và Kết nối
Mạng2G (GSM), 3G (UMTS), 4G (LTE), 5G (NR)
Wi-FiWi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax)
BluetoothBluetooth 5.3
GPSGPS, GLONASS, BEIDOU, GALILEO
USBUSB 3.2 Loại C, USB OTG
NFC
Hồng ngoạiKhông

Điểm số

Điểm

89

TỔNG THỂ HIỆU SUẤT


Màn hình
94
Camera
88
Hiệu năng
92
Pin
86

Màn hình

Chất lượng
94
Độ sắc nét
93
Độ mượt mà
95

Camera

Ảnh
84
Video
85
Tính năng
89

Hiệu năng

Tốc độ
90
Đa nhiệm
94
Gaming
89

Pin

Thời lượng
83
Hiệu suất
92
Sạc
89

Benchmarks

AnTuTu Benchmark
1539388
75
GeekBench Single-Core
1924
77
GeekBench Multi-Core
5108
76
3DMark WildLife Performance
12142
74
PCMark for Android Work 3.0
15599
79