
6,88inch
IPS LCD
720p HD+

50MP
1080p Video
Cảm biến 1/2,96″

5160mAh
Sạc Nhanh 18W
Không có Wireless

2,0GHz
CPU 8 nhân
Helio G81-U

4/6/8GB
LPDDR4X
1800 MHz

128/256GB
Lưu trữ eMMC 5.1
Khe cắm thẻ nhớ riêng
4G LTE
Mạng di động
120 Hz
Tần số quét
600 nits
Độ sáng tối đa
86.7 %
Tỷ lệ màn hình
Ưu điểm
- Giá thành cực kỳ phải chăng
- Màn hình 120Hz siêu mượt
- Thời lượng pin ấn tượng
Nhược điểm
- Camera có phần hơi khiêm tốn
- Hiệu năng chỉ ở mức khá
Thông số kỹ thuật
| Hệ điều hành | Android 14 | HyperOS |
|---|---|
| Bộ vi xử lý | Mediatek Helio G81 Ultra |
| Số nhân CPU | 8 nhân (Quy trình 12nm) |
| Tốc độ CPU | 2 x 2,0GHz (Cortex-A75) 6 x 1,8GHz (Cortex-A55) |
| Card đồ họa | Mali-G52 MP2 | 950 MHz | 48 Shaders |
| Kích thước | 171,9mm x 77,8mm x 8,2mm |
|---|---|
| Trọng lượng | 204g |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Tím, Xanh dương |
| SIM | 2 thẻ SIM (Nano SIM) |
| Loại | IPS LCD | 120HZ | 16.7M Colors |
|---|---|
| Kích thước | 6,88 inch (86,7% tỷ lệ màn hình) |
| Độ phân giải | 720 x 1640 pixel 260ppi (20:9 tỷ lệ khung hình) |
| Độ sáng | 450nit (thông thường), 600nit (tối đa) |
| Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 3 |
| Sau | 50MP Chính ƒ/1.8, 1/2.96″ 2MP Độ sâu ƒ/2.4 0.08MP (auxiliary lens) |
|---|---|
| Trước | 13MP Selfie, ƒ/2,0 |
| Flash | Đèn flash LED |
| Video | 1080p @30fps | 720p @30fps |
| RAM | 4GB/6GB/8GB | LPDDR4X | 1800 MHz |
|---|---|
| Trong | 128GB/256GB | eMMC 5.1 |
| Khe cắm thẻ | Khe cắm thẻ nhớ riêng |
| Loại | Li-Po (Không thể tháo rời) |
|---|---|
| Dung lượng | 5160mAh |
| Sạc | Sạc nhanh 18W |
| Loa ngoài | Có |
|---|---|
| Jack tai nghe | Có |
| Mạng | 2G (GSM), 3G (UMTS), 4G (LTE) |
|---|---|
| Wi-Fi | Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac) |
| Bluetooth | Bluetooth 5.4 |
| GPS | GPS | GLONASS | GALILEO | BEIDOU |
| USB | USB 2.0 Loại C, USB OTG |
| NFC | Có |
| Hồng ngoại | Không |
Điểm số
Điểm
TỔNG THỂ HIỆU SUẤT
Màn hình
Camera
Hiệu năng
Pin
Benchmarks
AnTuTu Benchmark
261291
54
GeekBench Single-Core
419
56
GeekBench Multi-Core
1391
57
PCMark for Android Work 3.0
8854
66








Leave a Review