Poco X6 Pro

6,67inch
AMOLED
1220p (1.5K)
93
64MP
4K Video
Cảm biến 1/2,0″
80
5000mAh
Sạc Nhanh 67W
Chỉ sạc có dây
87
3.35GHz
CPU 8 nhân
MTK 8300 Ultra
86
8/12GB
LPDDR5X
4200 MHz
94
256/512GB
UFS 4.0
Không mở rộng
94
5G NR
Mạng di động
120 Hz
Tần số quét
1800 nits
Độ sáng tối đa
92.5 %
Tỷ lệ màn hình

Ưu điểm

  • Hiệu năng chuẩn flagship
  • Màn hình thực sự cao cấp
  • Sạc pin siêu tốc
  • Loa Dolby Atmos

Nhược điểm

  • Không có jack tai nghe
  • Không hỗ trợ thẻ nhớ SD

Thông số kỹ thuật

Cấu hình hệ thống
Hệ điều hànhAndroid 14 | HyperOS
Bộ vi xử lýMediatek Dimensity 8300 Ultra
Số nhân CPU8 nhân (Quy trình 4nm)
Tốc độ CPU1 x 3,35GHz (Cortex-A715)
3 x 3,20GHz (Cortex-A715)
4 x 3,35GHz (Cortex-A510)
Card đồ họaMali G615-MP6 | 1400 MHz | 768 Shaders
Thiết kế
Kích thước160,45mm x 74,34mm x 8,25mm
Trọng lượng186g
Màu sắcVàng | Đen | Xám
SIM2 thẻ SIM (Nano SIM)
Màn hình
LoạiAMOLED | 120Hz | HDR10+ | Dolby Vision
Kích thước6,67 inch (92,5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải2712 x 1220 Điểm ảnh 446ppi (20:9 tỷ lệ khung hình)
Độ sáng500nit (tiêu chuẩn), 1200nit (HBM), 1800nit (tối đa)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 5
Camera
Sau64MP Chính ƒ/1.7, 1/2.0″, OIS
8MP Siêu Rộng ƒ/2.2, 1/4.0″, 120˚
2MP Macro ƒ/2.4
Trước16MP Selfie, ƒ/2,4, 1/3.06″
FlashĐèn flash LED
Video4K (2160p) @30fps, 1080p @30/60fps
Slow-Mo 720p @1920fps, 1080p @960fps
Bộ nhớ
RAM8GB/12GB | LPDDR5X | 4200 MHz
Trong256GB/512GB | UFS 4.0
Khe cắm thẻKhông hỗ trợ thẻ nhớ
Pin
LoạiLi-Po (Không thể tháo rời)
Dung lượng5000mAh
SạcSạc nhanh 67W
Âm thanh
Loa ngoàiCó | Dolby Atmos
Jack tai ngheKhông
Mạng và Kết nối
Mạng2G (GSM), 3G (UMTS), 4G (LTE), 5G (NR)
Wi-FiWi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax)
BluetoothBluetooth 5.4
GPSGPS | GALILEO | GLONASS | BEIDOU | QZSS
USBUSB 2.0 Loại C, USB OTG
NFC
Hồng ngoại

Điểm số

Điểm

86

TỔNG THỂ HIỆU SUẤT


Màn hình
93
Camera
80
Hiệu năng
90
Pin
87

Màn hình

Chất lượng
93
Độ sắc nét
95
Độ mượt mà
93

Camera

Ảnh
76
Video
80
Tính năng
84

Hiệu năng

Tốc độ
86
Đa nhiệm
94
Gaming
88

Pin

Thời lượng
83
Hiệu suất
91
Sạc
99

Benchmarks

AnTuTu Benchmark
987339
66
GeekBench Single-Core
1450
70
GeekBench Multi-Core
4536
73
3DMark WildLife Performance
13077
76
PCMark for Android Work 3.0
14021
76